Cơ khí
- MÁY GỖ HÒA PHÚ -KUBOKE
- MÁY GỖ -TAIWAN -EU -JP
- MÁY GỖ TRUNG QUÓC
- DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
- BĂNG TẢI HÒA PHÚ
- GIA CÔNG & CHẾ TẠO
- THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP
- MÁY GỖ QUA SỬ DỤNG
- MÁY CNC GỖ QUA SỬ DỤNG
- MÁY NÉN KHÍ - SẤY KHÍ
- DỤNG CỤ THIẾT BỊ
- LINH KIỆN & PHỤ KIỆN
MÁY GỖ -TAIWAN -EU -JP >>
LOẠI MÁY CƯA CẮT >>
Máy cưa cắt lập trình computer >>
Máy cưa cắt lập trình computer
Máy cưa cắt lập trình computer
- Mô tả: Máy cưa cắt ngang lập trình bằng máy tính (computer) Made in Taiwan
- Mã SP: TPS-10SH
- Lượt xem: 2161
Model | TPS-8SH | TPS-10SH | TPS-12SH | TPS-10SN | TPS-12SN | TPS-8 | TPS-10 | TPS-12 |
Chiều dài cắt (max) mm | 2600 | 3200 | 3800 | 3200 | 3800 | 2600 | 3200 | 3800 |
Chiều cao cắt (max) mm | 100 | 100 or 120 | 90 | |||||
Đuờng kính lưỡi cưa chính (mm) | Ø 405 | Ø 405 or Ø 455 | Ø 355 | |||||
Đường kính trục chính (mm) | Ø 25.4 or Ø 30 | Ø 60 | Ø 25.4 or Ø 30 | |||||
Đường kính lưỡi cưa mồi (mm) | Ø 180 |
Ø 180 | Ø 160 | |||||
Đường kính trục mồi (mm) | Ø 25.4 or Ø 30 | Ø 45 | Ø 25.4 or Ø 30 | |||||
Vận tốc cắt phôi (m/phút) | 5 ÷ 100 | 5 ÷ 100 | 12 ⁄ 16 / 21 / 26 | |||||
Vận tốc lùi dao cắt (m/phút) | 70 | 120 | 24 / 32 / 42 / 52 | |||||
Động cơ cắt chính (HP) | 15 or 18 | 20 or 25 | 13 or 15 | |||||
Động cơ chạy dao (HP) | 2 | 3 | 3 | |||||
Động cơ thổi bàn để phôi (HP) | 3 | 5 | - | |||||
Động cơ đẩy phôi (HP) | 1 | 1,4 | - | |||||
Số kẹp phôi (cái) | 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | - | ||
Kích thước bàn để phôi - 3 bộ (mm) | 1520 x 500 | 1800 x 600 | 1200 x 200 ( vào & ra) | |||||
Tốc độ đẩy phôi (m/phút) | 5 ÷ 70 | 5 ÷ 80 | - | |||||
Áp lực khí nén làm việc (kg/cm2) | 5 ÷ 6 | 5 ÷ 6 | 5 ÷ 6 | |||||
Chiều cao bàn làm việc (mm) | 820 | 920 | 800 |