Cơ khí

Máy dán cạnh tự động

  • Mô tả:

  • Mã SP:

  • Lượt xem: 1550

Thông số kỹ thuật:

ModelLP-200ALP-250ALP-250B
Kích thước làm việc Chiều dài ván mm(in) MIN. 140(5-1/2)-UP
Chiều rộng ván mm(in) MIN. 55(2-1/8)-UP
Chiều dày ván mm(in) 10(2/5)-50(2-3/8)
Chiều dày của phôi dán mm(in) 0.4(1/64)-10(2/5)
Feeding system Tốc độ dán mét/phút (fpm) 6-30(20-66)
Công suất định mức kw(hp) 1.5(2)/2.25(3)
N.W kgs(lb) 1000 (2200) 1150 (2530) 1150 (2530)
G.G kgs(lb) 1160 (2552) 1330 (2926) 1330 (2926)
Kích thước máy (L x W x H) mm(in) 2940 x 800 x 1415 3440 x 800 x 1415 3440 x 800 x 1415
(116 x 32 x 56) (115x32x56) (115 x 32 x 56)
Kích thước đóng gói (L x W x H) mm(in) 3090 x 910 x 1640 3590x910x1640 3590 x 910 x 1640
(122 x 36 x 65) (141 x 36 x 65) (141 x 36 x 65)

 

ModelLP-300ALP-300BLP-350A/350G
Kích thước làm việc Chiều dài ván mm(in) MIN. 140(5-1/2)-UP
Chiều rộng ván mm(in) MIN. 55(2-1/8)-UP
Chiều dày ván mm(in) 10(2/5)-50(2-3/8)
Chiều dày của phôi dán mm(in) 0.4(1/64)-10(2/5)
Feeding system Tốc độ dán mét/phút (fpm) 6-30(20-66)
Công suất định mức kw(hp) 1.5(2)/2.25(3)
N.W kgs(lb) 1300 (2860) 1300 (2860) 1450 (3190)
G.W kgs(lb) 1510 (3322) 1510(3322) 1685 (3707)
Kích thước máy (L x W x H) mm(in) 3940 x 800 x 1415 3940 x 800 x 1415 4520 x 800 x 1415
(155 x 32 x 56) (155 x 32 x 56) (178 x 32 x 56)
Kích thước đóng gói (L x W x H) mm(in) 4090 x 910 x 1640 4090 x 910 x 1640 4670 x 910 x 1640
(161 x 36 x 65) (161 x 36 x 65) (184 x 36 x 65)

Sản phẩm cùng loại